cotton rose
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cotton rose+ Noun
- (thực vật học) cây hoa phù dung
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cudweed filago Confederate rose Confederate rose mallow Hibiscus mutabilis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cotton rose"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cotton rose":
cotton rush cotton rose - Những từ có chứa "cotton rose" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bông phù dung bông gòn hương sen gioi hoa thị giạt áo trấn thủ gòn diềm bâu more...
Lượt xem: 660